--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kéo dài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kéo dài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kéo dài
+ verb
to stretch; to lengthen; to drag on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kéo dài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kéo dài"
:
kéo dài
khờ dại
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
kéo dài
:
to stretch; to lengthen; to drag on